Trang chủ542670 • BOM
add
Artemis Electricals and Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,51 ₹ - 19,24 ₹
Phạm vi một năm
17,05 ₹ - 37,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T INR
Số lượng trung bình
155,06 N
Tỷ số P/E
106,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,54 Tr | 32,06% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | -82,33% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 45,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,95 Tr | 53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 N | 2,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21