Trang chủ542721 • BOM
add
Anand Rayons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,66 ₹ - 133,66 ₹
Phạm vi một năm
36,10 ₹ - 133,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T INR
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
64,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,49 Tr | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 61,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 63,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,21 Tr | 91,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 N | -82,64% |
Tổng tài sản | 816,19 Tr | 11,44% |
Tổng nợ | 437,60 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 61,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
30