Trang chủ542725 • BOM
add
SBC Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ₹ - 29,79 ₹
Phạm vi một năm
18,39 ₹ - 37,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T INR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
91,75
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,23 Tr | 24,34% |
Chi phí hoạt động | 59,58 Tr | -18,14% |
Thu nhập ròng | 53,16 Tr | 15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -6,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,38 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,72 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,16 Tr | 15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127