Trang chủ542801 • BOM
add
Misquita Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 88,00 ₹
Phạm vi một năm
78,09 ₹ - 177,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
412,54 Tr INR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
176,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,37 Tr | 36,29% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 19,50 N | -98,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -99,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,50 N | -87,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -87,85% |
Tổng tài sản | 149,50 Tr | 10,01% |
Tổng nợ | 26,61 Tr | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 N | -98,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | 48,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -1.426,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,55 Tr | -52,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,50 N | -101,19% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -298,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8