Trang chủ542803 • BOM
add
Vaxfab Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,35 ₹ - 17,90 ₹
Phạm vi một năm
7,16 ₹ - 18,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
147,00 Tr INR
Số lượng trung bình
73,99 N
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,89 Tr | 168,39% |
Chi phí hoạt động | 335,00 N | -94,29% |
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | 189,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,01 | 7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | 2.257,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -30,80% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 513,46% |
Tổng nợ | 988,21 Tr | 1.725,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | 189,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web