Trang chủ542812 • BOM
add
Gujarat Fluorochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.874,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.828,35 ₹ - 3.944,40 ₹
Phạm vi một năm
2.480,00 ₹ - 4.875,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
426,10 T INR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
93,53
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 28,72% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 57,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,47 | 57,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 46,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 13,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 57,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |