Trang chủ542866 • BOM
add
Colab Cloud Platforms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,99 ₹ - 30,99 ₹
Phạm vi một năm
6,05 ₹ - 30,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T INR
Số lượng trung bình
55,92 N
Tỷ số P/E
152,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,67 Tr | 7.770,55% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 466,53% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -98,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,55 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | 819,82% |
Tổng tài sản | 228,24 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -74,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4