Trang chủ542866 • BOM
add
Colab Platforms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,56 ₹ - 53,56 ₹
Phạm vi một năm
24,40 ₹ - 76,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T INR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
381,21
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,34 Tr | 19.360,73% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | 117.060,67% |
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | 373,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 Tr | 1.017,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,47 Tr | 35,43% |
Tổng tài sản | 259,17 Tr | 17,81% |
Tổng nợ | 13,58 Tr | 348,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | 373,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4