Trang chủ542905 • BOM
add
Hindware Home Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
310,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,95 ₹ - 322,85 ₹
Phạm vi một năm
178,15 ₹ - 386,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 T INR
Số lượng trung bình
9,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | -11,78% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -12,22% |
Thu nhập ròng | -291,20 Tr | -626,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -729,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,00 Tr | 28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,60 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,20 Tr | -626,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
398