Trang chủ542918 • BOM
add
Gian Life Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ₹ - 20,93 ₹
Phạm vi một năm
18,49 ₹ - 29,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
211,90 Tr INR
Số lượng trung bình
70,67 N
Tỷ số P/E
5,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,82 Tr | -18,38% |
Chi phí hoạt động | 14,84 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 920,00 N | -64,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -57,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,86 Tr | 3,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,00 N | -64,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
31