Trang chủ542920 • BOM
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
565,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
545,45 ₹ - 566,15 ₹
Phạm vi một năm
336,40 ₹ - 628,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
272,81 T INR
Số lượng trung bình
42,59 N
Tỷ số P/E
62,74
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 105,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 77,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 108,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 T | 28,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 105,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.649