Trang chủ542920 • BOM
add
Sumitomo Chemical India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
581,55 ₹ - 593,00 ₹
Phạm vi một năm
446,70 ₹ - 628,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
292,47 T INR
Số lượng trung bình
21,47 N
Tỷ số P/E
57,67
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | 995,84 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | 22,91% |
Tổng tài sản | 39,64 T | 19,65% |
Tổng nợ | 10,59 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,84 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.646