Trang chủ542924 • BOM
add
Janus Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,43 ₹ - 10,59 ₹
Phạm vi một năm
4,11 ₹ - 14,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
259,82 Tr INR
Số lượng trung bình
61,48 N
Tỷ số P/E
37,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,42 Tr | 57,99% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 29,31% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 112,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | 112,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -11,29% |
Tổng tài sản | 302,95 Tr | 89,08% |
Tổng nợ | 33,16 Tr | 235,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 112,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,59 Tr | -565,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 494,00 N | 148,84% |
Dòng tiền tự do | -34,51 Tr | -3.597,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10