Trang chủ543064 • BOM
add
Suven Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.126,55 ₹ - 1.150,45 ₹
Phạm vi một năm
597,00 ₹ - 1.359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,87 T INR
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
104,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 39,73% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 147,52% |
Thu nhập ròng | 828,80 Tr | 77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,98 | 26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 72,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -12,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,80 Tr | 77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.052