Trang chủ543172 • BOM
add
Cospower Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ₹ - 480,00 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 537,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
684,00 Tr INR
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
595,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,22 Tr | 47,40% |
Chi phí hoạt động | 14,84 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 185,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 2,41% |
Tổng tài sản | 348,39 Tr | 11,01% |
Tổng nợ | 276,17 Tr | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,10 Tr | 1.579,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | 32,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,35 Tr | -278,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,00 N | 108,42% |
Dòng tiền tự do | 48,33 Tr | 851,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
52