Trang chủ543172 • BOM
add
Cospower Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
669,95 ₹ - 669,95 ₹
Phạm vi một năm
260,00 ₹ - 795,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
842,00
Tỷ số P/E
65,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,26 Tr | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 22,78 Tr | 53,42% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,73 Tr | 37,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,94 Tr | 3.524,90% |
Tổng tài sản | 534,65 Tr | 53,46% |
Tổng nợ | 352,87 Tr | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 Tr | -67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 83,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,26 Tr | 329,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,32 Tr | 18.852,06% |
Dòng tiền tự do | 11,80 Tr | -75,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
52