Trang chủ543211 • BOM
add
Bonlon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,15 ₹ - 38,99 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 44,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
541,24 Tr INR
Số lượng trung bình
23,71 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 70,71 Tr | 144,74% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -48,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -57,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,17 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,85 Tr | 1.656,07% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -3,23% |
Tổng nợ | 467,32 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -48,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
43