Trang chủ543211 • BOM
add
Bonlon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ₹ - 41,10 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 43,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
505,21 Tr INR
Số lượng trung bình
116,82 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | 23,64% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,91 Tr | 16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,95 Tr | 149,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
43