Trang chủ543217 • BOM
add
Mindspace Business Parks REIT
Giá đóng cửa hôm trước
414,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
410,11 ₹ - 415,00 ₹
Phạm vi một năm
334,20 ₹ - 429,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
252,08 T INR
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
51,65
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 9,73% |
Thu nhập ròng | 868,54 Tr | -26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | -35,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | -39,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | 32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | 96,29% |
Tổng tài sản | 271,60 T | 13,91% |
Tổng nợ | 123,50 T | 38,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 868,54 Tr | -26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | 57,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 T | -154,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -1.395,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 T | -326,77% |
Dòng tiền tự do | 4,60 T | 211,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
175