Trang chủ543218 • BOM
add
Suratwwala Business Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,75 ₹ - 136,95 ₹
Phạm vi một năm
31,20 ₹ - 139,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T INR
Số lượng trung bình
41,65 N
Tỷ số P/E
95,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,94 Tr | -44,05% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 40,92 Tr | -45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,99 | -2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,29 Tr | -28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,58 Tr | 355,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,92 Tr | -45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32