Trang chủ543220 • BOM
add
Max Healthcare Institute Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
999,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
964,35 ₹ - 1.019,50 ₹
Phạm vi một năm
599,30 ₹ - 1.117,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
944,96 T INR
Số lượng trung bình
30,49 N
Tỷ số P/E
89,63
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | 25,26% |
Chi phí hoạt động | 7,08 T | 36,70% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | -18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,88 | 1,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 T | -28,21% |
Tổng tài sản | 131,27 T | 23,18% |
Tổng nợ | 43,28 T | 54,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Max Healthcare Institute Limited is an Indian for-profit private hospital chain headquartered in Delhi. As of 2024, Max Healthcare operates 19 hospitals with more than 4,000 beds, primarily in North India.
Max Healthcare also operates the Max Lab pathology and Max@Home home medical services divisions. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19.500