Trang chủ543227 • BOM
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
792,80 ₹ - 803,95 ₹
Phạm vi một năm
733,55 ₹ - 959,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,43 T INR
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
49,43
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 25,90% |
Thu nhập ròng | 510,30 Tr | -12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,39 | -15,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,42 Tr | -11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 43,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,30 Tr | -12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
4.884