Trang chủ543230 • BOM
add
Advait Energy Transitions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.452,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₹ - 1.508,00 ₹
Phạm vi một năm
425,00 ₹ - 2.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 T INR
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
59,31
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,87 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 113,65 Tr | 59,36% |
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -16,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,47 Tr | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,39 Tr | 241,52% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 129,48% |
Tổng nợ | 1,18 T | 51,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
66