Trang chủ543230 • BOM
add
Advait Energy Transitions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.142,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.145,65 ₹ - 1.180,70 ₹
Phạm vi một năm
1.020,00 ₹ - 2.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T INR
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
46,88
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,46 Tr | 35,58% |
Chi phí hoạt động | 126,55 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 97,80 Tr | 27,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,06 Tr | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,39 Tr | 241,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,80 Tr | 27,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
66