Trang chủ543236 • BOM
add
Atam Valves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,95 ₹ - 99,80 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 230,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T INR
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,82 Tr | 42,63% |
Chi phí hoạt động | 40,21 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 59,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,30 Tr | 33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -85,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 59,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
196