Trang chủ543253 • BOM
add
Mrs. Bectors Food Specialities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.360,15 ₹ - 1.420,00 ₹
Phạm vi một năm
1.201,05 ₹ - 2.196,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,96 T INR
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
58,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 308,78 Tr | -12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,15 Tr | -12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 145,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,78 Tr | -12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mrs. Bectors Food Specialties Limited is an Indian multinational fast-moving consumer goods company. Wikipedia
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.789