Trang chủ543253 • BOM
add
Mrs. Bectors Food Specialities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.634,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 ₹ - 1.740,10 ₹
Phạm vi một năm
964,40 ₹ - 2.196,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,44 T INR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
70,39
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 27,72% |
Thu nhập ròng | 389,36 Tr | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,65 Tr | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 187,79% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 56,07% |
Tổng nợ | 3,85 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,36 Tr | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | — |
Dòng tiền tự do | -143,33 Tr | — |
Giới thiệu
Mrs. Bectors Food Specialties Limited is an Indian multinational fast-moving consumer goods company. Wikipedia
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.789