Trang chủ543254 • BOM
add
Antony Waste Handling Cell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
621,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
607,50 ₹ - 627,40 ₹
Phạm vi một năm
447,80 ₹ - 902,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 T INR
Số lượng trung bình
15,21 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 113,63% |
Thu nhập ròng | 400,03 Tr | 45,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,10 | -37,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,52 Tr | 44,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 57,60% |
Tổng tài sản | 16,54 T | 13,13% |
Tổng nợ | 8,35 T | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,03 Tr | 45,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9.648