Trang chủ543266 • BOM
add
Heranba Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
479,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
466,00 ₹ - 478,30 ₹
Phạm vi một năm
278,15 ₹ - 532,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T INR
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 885,10 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | 167,70 Tr | 398,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 377,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,48 Tr | 936,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,50 Tr | -64,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,70 Tr | 398,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
875