Trang chủ543269 • BOM
add
Adjia Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 ₹
Phạm vi một năm
46,55 ₹ - 49,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,98 Tr INR
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
76,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 304,00 N | -41,31% |
Thu nhập ròng | 716,00 N | 42,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,92 | 30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,00 N | 5,07% |
Tổng tài sản | 23,88 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 N | 42,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 789,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1