Trang chủ543273 • BOM
add
Knowledge Marine & Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.083,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.996,85 ₹ - 2.240,00 ₹
Phạm vi một năm
1.005,00 ₹ - 2.240,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T INR
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
59,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,12 Tr | -10,53% |
Chi phí hoạt động | 79,76 Tr | 108,83% |
Thu nhập ròng | 114,33 Tr | -5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,30 Tr | 2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,13 Tr | 51,86% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 15,71% |
Tổng nợ | 1,49 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,33 Tr | -5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,04 Tr | 144,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,91 Tr | -992,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,44 Tr | 511,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,43 Tr | 80,45% |
Dòng tiền tự do | -136,24 Tr | -291,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
189