Trang chủ543273 • BOM
add
Knowledge Marine & Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.848,95 ₹ - 1.945,00 ₹
Phạm vi một năm
1.005,00 ₹ - 2.038,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 T INR
Số lượng trung bình
29,82 N
Tỷ số P/E
52,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,52 Tr | -28,06% |
Chi phí hoạt động | 64,61 Tr | 106,49% |
Thu nhập ròng | 73,63 Tr | -38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,97 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,94 Tr | -58,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,74 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 23,76% |
Tổng nợ | 888,49 Tr | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,63 Tr | -38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -201,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
189