Trang chủ543276 • BOM
add
Craftsman Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.329,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.198,85 ₹ - 6.325,00 ₹
Phạm vi một năm
3.700,00 ₹ - 7.107,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,88 T INR
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
74,98
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | 58,25% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 124,69% |
Thu nhập ròng | 667,60 Tr | 7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -32,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 31,96 | 8,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 50,56% |
Tổng tài sản | 71,16 T | 51,23% |
Tổng nợ | 42,60 T | 44,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,60 Tr | 7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.893