Trang chủ543279 • BOM
add
Suryoday Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,65 ₹ - 149,25 ₹
Phạm vi một năm
130,65 ₹ - 219,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T INR
Số lượng trung bình
50,70 N
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 23,56% |
Thu nhập ròng | 453,90 Tr | -9,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | -20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 23,63% |
Tổng tài sản | 135,00 T | 24,35% |
Tổng nợ | 115,75 T | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,90 Tr | -9,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.440