Trang chủ543300 • BOM
add
Sona Blw Precision Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ₹ - 652,35 ₹
Phạm vi một năm
489,00 ₹ - 767,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
396,14 T INR
Số lượng trung bình
64,08 N
Tỷ số P/E
68,38
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | 24,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 52,39% |
Tổng tài sản | 40,64 T | — |
Tổng nợ | 11,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.672