Trang chủ543305 • BOM
add
Navoday Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ₹
Phạm vi một năm
6,65 ₹ - 11,50 ₹
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 Tr | -76,56% |
Chi phí hoạt động | 734,50 N | -35,71% |
Thu nhập ròng | 338,50 N | -75,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,50 N | -67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -6,82% |
Tổng tài sản | 143,06 Tr | 7,98% |
Tổng nợ | 55,11 Tr | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,50 N | -75,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,50 N | -328,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,50 N | -328,45% |
Dòng tiền tự do | 524,19 N | -63,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9