Trang chủ543306 • BOM
add
Dodla Dairy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.017,80 ₹ - 1.088,95 ₹
Phạm vi một năm
820,10 ₹ - 1.345,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,63 T INR
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | 635,65 Tr | 53,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 27,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,54 | 53,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,92 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 92,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,65 Tr | 53,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.897