Trang chủ543310 • BOM
add
Times Green Energy India Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
86,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,00 ₹ - 86,00 ₹
Phạm vi một năm
64,00 ₹ - 90,30 ₹
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,16 Tr | 109,46% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 144,35% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -59,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | 3,39% |
Tổng tài sản | 550,75 Tr | 43,96% |
Tổng nợ | 208,15 Tr | 365,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -375,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -15,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,92 Tr | 85.253,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 137,20% |
Dòng tiền tự do | -5,49 Tr | -12,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web