Trang chủ543318 • BOM
add
Clean Science and Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.483,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.466,40 ₹ - 1.522,95 ₹
Phạm vi một năm
1.062,05 ₹ - 1.690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,85 T INR
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
59,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 805,56 Tr | 96,35% |
Thu nhập ròng | 740,92 Tr | 5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,10 | -9,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,97 | 5,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 16,39% |
Tổng tài sản | 16,08 T | 15,15% |
Tổng nợ | 1,91 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,92 Tr | 5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
457