Trang chủ543346 • BOM
add
Aashka Hospitals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,35 ₹ - 111,00 ₹
Phạm vi một năm
45,91 ₹ - 126,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T INR
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
70,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,82 Tr | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 32,59 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 281,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | 233,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,39 Tr | 440,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -26,73% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -2,12% |
Tổng nợ | 221,33 Tr | -21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 281,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,32 Tr | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | -94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,09 Tr | 25,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,34 Tr | 39,22% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | 685,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
248