Trang chủ543350 • BOM
add
Vijaya Diagnostic Centre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.091,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.087,15 ₹ - 1.105,65 ₹
Phạm vi một năm
763,10 ₹ - 1.276,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,33 T INR
Số lượng trung bình
19,89 N
Tỷ số P/E
74,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 47,19% |
Thu nhập ròng | 346,37 Tr | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,99 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | 5,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 676,92 Tr | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 28,24% |
Tổng tài sản | 12,74 T | 29,60% |
Tổng nợ | 4,74 T | 46,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,37 Tr | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.053