Trang chủ543363 • BOM
add
PREVEST DENPRO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
540,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ₹ - 550,00 ₹
Phạm vi một năm
332,00 ₹ - 673,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T INR
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
38,37
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,71 Tr | 23,49% |
Chi phí hoạt động | 72,24 Tr | 30,66% |
Thu nhập ròng | 48,15 Tr | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,14 Tr | 32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,34 Tr | 45,94% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 19,54% |
Tổng nợ | 67,62 Tr | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,15 Tr | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
120