Trang chủ543364 • BOM
add
Markolines Pavement Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ₹ - 214,30 ₹
Phạm vi một năm
124,00 ₹ - 277,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T INR
Số lượng trung bình
40,88 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 35,54% |
Chi phí hoạt động | 586,04 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 56,08 Tr | 23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,14 Tr | 34,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 1,89% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 40,64% |
Tổng nợ | 1,63 T | 59,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,08 Tr | 23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | -93,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,12 Tr | 83,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 Tr | -7.730,55% |
Dòng tiền tự do | 33,93 Tr | 389,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
498