Trang chủ543375 • BOM
add
Promax Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,75 ₹ - 39,90 ₹
Phạm vi một năm
25,30 ₹ - 92,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T INR
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
47,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,73 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -60,64% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 172,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 165,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 Tr | 77,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,88 Tr | 7,53% |
Tổng tài sản | 761,14 Tr | 59,09% |
Tổng nợ | 471,39 Tr | 97,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 172,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 918,00 N | 220,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -90,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,50 N | -90,36% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 214,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web