Trang chủ543378 • BOM
add
CWD Limited
Giá đóng cửa hôm trước
967,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
919,20 ₹ - 950,00 ₹
Phạm vi một năm
590,00 ₹ - 1.144,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T INR
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
185,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,80 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 21,76 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | -9,13 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,83 | 38,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 N | 103,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,02 Tr | 1.614,79% |
Tổng tài sản | 474,33 Tr | 18,06% |
Tổng nợ | 144,27 Tr | -30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,13 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,07 Tr | 45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 54,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,98 Tr | -43,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,50 N | 96,57% |
Dòng tiền tự do | -6,08 Tr | 47,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
48