Trang chủ543384 • BOM
add
Fsn E-Commerce Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,95 ₹ - 186,40 ₹
Phạm vi một năm
136,50 ₹ - 229,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
526,95 T INR
Số lượng trung bình
269,95 N
Tỷ số P/E
1.384,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,46 T | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 7,20 T | 20,57% |
Thu nhập ròng | 96,40 Tr | 191,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 139,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,18 Tr | 42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -41,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,40 Tr | 191,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.669