Trang chủ543400 • BOM
add
Omnipotent Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,52 ₹ - 11,54 ₹
Phạm vi một năm
7,73 ₹ - 15,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,70 Tr INR
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,34 Tr | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -693,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -703,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -2.375,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -10,45% |
Tổng tài sản | 234,06 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 27,96 Tr | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -693,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,81 Tr | 317,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 Tr | -274,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,50 N | 21,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,00 N | 142,98% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 76,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20