Trang chủ543400 • BOM
add
Omnipotent Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ₹ - 10,45 ₹
Phạm vi một năm
7,52 ₹ - 15,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,22 Tr INR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
40,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,83 Tr | 513,32% |
Chi phí hoạt động | -844,86 N | -140,44% |
Thu nhập ròng | 211,68 N | -91,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -98,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | 823,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -51,85% |
Tổng tài sản | 230,87 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 17,99 Tr | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,68 N | -91,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,62 N | 73,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,56 N | -97,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,03 N | 159,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,03 N | -121,13% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 439,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20