Trang chủ543410 • BOM
add
DMR Hydroengineering & Infrastructrs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,15 ₹
Phạm vi một năm
109,00 ₹ - 208,37 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
507,19 Tr INR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
26,66
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,12 Tr | 81,14% |
Chi phí hoạt động | 18,41 Tr | 244,72% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | -34,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | 43,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | 325,28% |
Tổng tài sản | 155,50 Tr | 65,00% |
Tổng nợ | 28,64 Tr | 68,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,50 N | -146,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,61 Tr | 658,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,78 Tr | 617,25% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | -36,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
60