Trang chủ543413 • BOM
add
Tega Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.862,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.825,05 ₹ - 1.885,35 ₹
Phạm vi một năm
1.205,75 ₹ - 2.327,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,27 T INR
Số lượng trung bình
22,03 N
Tỷ số P/E
61,67
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 33,17% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | 7,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 7,65% |
Tổng tài sản | 20,95 T | 10,85% |
Tổng nợ | 6,99 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
702