Trang chủ543415 • BOM
add
Anand Rathi Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.789,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.770,55 ₹ - 2.812,20 ₹
Phạm vi một năm
1.586,05 ₹ - 2.999,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
231,08 T INR
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
48,64
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 391,01 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 936,24 Tr | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,94 | 10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -21,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,24 Tr | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.161