Trang chủ543415 • BOM
add
Anand Rathi Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.284,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.178,80 ₹ - 4.379,00 ₹
Phạm vi một năm
1.737,95 ₹ - 4.379,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
174,30 T INR
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
66,53
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 32,03% |
Chi phí hoạt động | 350,46 Tr | 21,51% |
Thu nhập ròng | 761,13 Tr | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -73,67% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 9,03% |
Tổng nợ | 2,84 T | 32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,13 Tr | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.012