Trang chủ543419 • BOM
add
Shriram Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,25 ₹ - 107,85 ₹
Phạm vi một năm
91,15 ₹ - 147,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 T INR
Số lượng trung bình
95,81 N
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -31,79% |
Chi phí hoạt động | 494,20 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -104,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -107,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,65 Tr | -102,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 22,19% |
Tổng tài sản | 38,52 T | -4,47% |
Tổng nợ | 25,57 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -104,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
670