Trang chủ543420 • BOM
add
Jet Freight Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ₹ - 15,90 ₹
Phạm vi một năm
9,41 ₹ - 24,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
701,63 Tr INR
Số lượng trung bình
21,52 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 26,20% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | -38,84% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 134,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 127,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,54 Tr | 373,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,13 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 134,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
201