Trang chủ543428 • BOM
add
Data Patterns (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.283,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.310,90 ₹ - 2.352,95 ₹
Phạm vi một năm
1.757,40 ₹ - 3.654,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,10 T INR
Số lượng trung bình
22,90 N
Tỷ số P/E
70,28
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,20 Tr | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 383,20 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 302,80 Tr | -10,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,27 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,05 Tr | -16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -7,59% |
Tổng tài sản | 17,02 T | 15,41% |
Tổng nợ | 3,52 T | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,80 Tr | -10,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.345