Trang chủ543434 • BOM
add
Supriya Lifescience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
787,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
755,05 ₹ - 795,40 ₹
Phạm vi một năm
268,75 ₹ - 833,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 T INR
Số lượng trung bình
45,71 N
Tỷ số P/E
38,85
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 601,54 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | 461,49 Tr | 93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,78 | 62,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,73 Tr | 103,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,14 Tr | -27,20% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 20,09% |
Tổng nợ | 1,07 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,49 Tr | 93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
448