Trang chủ543434 • BOM
add
Supriya Lifescience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ₹ - 652,95 ₹
Phạm vi một năm
495,20 ₹ - 841,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 T INR
Số lượng trung bình
14,18 N
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -9,68% |
Chi phí hoạt động | 680,52 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | 347,90 Tr | -22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | -13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,61 Tr | -18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,54 Tr | 5,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,90 Tr | -22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
448