Trang chủ543444 • BOM
add
Fabino Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,38 ₹
Phạm vi một năm
23,55 ₹ - 39,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,50 Tr INR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 Tr | -66,95% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 44,03% |
Thu nhập ròng | 139,50 N | -68,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,00 N | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,00 N | -95,67% |
Tổng tài sản | 201,99 Tr | 155,31% |
Tổng nợ | 160,27 Tr | 331,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,50 N | -68,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 Tr | -1.311,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 N | -2.212,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | 62,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,50 N | -102,31% |
Dòng tiền tự do | 189,12 N | -56,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11