Trang chủ543458 • BOM
add
AWL Agri Business Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,50 ₹ - 272,50 ₹
Phạm vi một năm
231,55 ₹ - 404,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,91 T INR
Số lượng trung bình
163,33 N
Tỷ số P/E
28,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,30 T | 37,71% |
Chi phí hoạt động | 14,05 T | -2,34% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,75 T | 74,93% |
Tổng tài sản | 224,38 T | 13,28% |
Tổng nợ | 130,14 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.678