Trang chủ543460 • BOM
add
Quality RO Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,60 ₹ - 116,60 ₹
Phạm vi một năm
59,70 ₹ - 239,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
296,95 Tr INR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
27,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,50 Tr | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | 61,30% |
Thu nhập ròng | 492,00 N | -81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -85,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | -51,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 721,09% |
Tổng tài sản | 163,99 Tr | 14,52% |
Tổng nợ | 65,17 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 N | -81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,03 Tr | 21,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | -99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,91 Tr | 386,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,50 N | 97,92% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | -57,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3